Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Xuân Hoàn
Mã sinh viên: 0641010221
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 0.9 F 0.9 (F) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/03/2012 06/04/2012
5 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 18/01/2013 02/02/2013
16 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/01/2013 25/02/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
22 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
24 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
25 CADD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/09/2013
26 Quy hoạch tuyến tính 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
27 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 27/08/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
30 Đồ gá 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 26/12/2013 24/01/2014
31 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
33 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2014
34 Máy cắt 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 03/01/2014 25/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2014
36 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
38 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
39 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2014 ĐPK
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2014
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
42 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
43 CIM/ FMS 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
44 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
45 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2015
46 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
47 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
49 Sức bền vật liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2014
50 Quy hoạch tuyến tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013 ĐPK
52 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 06/03/2013
53 Vật liệu học 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2013
54 Đồ gá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/09/2014 01/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo