Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đặng Huân
Mã sinh viên: 0641010235
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.9 C 6.9 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.2 B 8.2 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 01/01/2013 02/02/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 8 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
29 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
31 Đồ gá 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2013 24/01/2014
32 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2014 17/02/2014
34 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
35 Máy cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/01/2014 25/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2014
37 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
40 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2015
43 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
44 CIM/ FMS 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
45 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
46 Công nghệ CAD/ CAM 5 6 C 6 (C) 15/01/2015
47 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
48 PLC 10 9.5 A 9.5 (A) 22/05/2015
49 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
51 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 20/05/2015
52 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
53 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
54 Tiếng anh 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 08/09/2014
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Nguyên lý cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 12/03/2013
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
59 Toán ứng dụng 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 21/08/2013 17/09/2013
60 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/08/2013
61 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2014
62 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo