Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tôn Tùng
Mã sinh viên: 0641010237
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/03/2012 06/04/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 4.5 D 4.5 (D) 04/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 04/03/2012
5 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 0.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2013 01/02/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/01/2013 02/02/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/01/2013 05/02/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 29/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 ** 1.2 ** F ** ** 22/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý cắt 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD ** ** ** ** ** ** ** 16/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
29 Tiếng anh 5 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2014
30 Đồ gá 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/01/2014 24/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2014 17/02/2014
33 Vật lý 2 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 19/01/2014 27/01/2014
34 Máy cắt 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2014 25/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2014
36 Vật lý 2 3 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2014
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 2.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 25/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 2.5 0 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 07/01/2015 01/02/2015
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 CIM/ FMS 3 4 D 4 (D) 24/12/2014
43 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
44 Công nghệ CAD/ CAM 1 1 3 3 F F 3 (F) 15/01/2015 02/02/2015
45 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
46 CADD I (I)
47 CADD I (I)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 01/03/2014
52 CADD ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Chi tiết máy I (I)
54 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
55 Chi tiết máy I (I)
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán ứng dụng 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/03/2013 21/03/2013
58 Công nghệ CAD/ CAM ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 31/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo