Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thứ
Mã sinh viên: 0641010241
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.7 B 7.7 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.6 D 4.6 (D) 24/09/2012
11 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2013 ĐPK
18 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 05/02/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/01/2013 25/02/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/08/2013 28/09/2013
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
24 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
25 CADD 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/09/2013 08/10/2013
26 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2013
27 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
29 CADD 6 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2014
30 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/06/2014 03/08/2014
31 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
32 Đồ gá 5 5 D 5 (D) 26/12/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
35 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2014
36 Máy cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
39 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2014
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/06/2014 01/08/2014
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 CIM/ FMS 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
46 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
47 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 15/01/2015
48 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
49 PLC 10 8.8 A 8.8 (A) 22/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/05/2015
52 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
53 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
54 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
55 Tiếng anh 4 0 ** 2.4 ** F ** ** 08/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 02/03/2014
57 Vật lý 2 4 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2014
58 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2014
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo