Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Bảo Trung
Mã sinh viên: 0641010242
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 15/03/2012 06/04/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2012
5 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.3 B 7.3 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/01/2013 02/02/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2013 25/02/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
22 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 31/08/2013
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
24 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
25 CADD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/09/2013
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Tiếng anh 5 4 4.6 D 4.6 (D) 04/01/2014
28 Đồ gá 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2013 24/01/2014
29 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
31 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2014
32 Máy cắt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 17/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
35 Công nghệ CNC 0 ** 2.3 ** F ** ** 07/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2014
38 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 7.5 1.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/06/2014 01/08/2014
39 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/01/2015 01/02/2015
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 CIM/ FMS 0 ** 2 ** F ** ** 24/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
43 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2015 02/02/2015
44 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
45 CIM/ FMS ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
48 PLC 8 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2015
49 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
51 Toán cao cấp 1 (100301) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 9.5 ** 9.2 ** A 9.2 (A) 01/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Quy hoạch tuyến tính 2 4 D 4 (D) 03/09/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 07/09/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
56 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 02/03/2014
57 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
58 Công nghệ CNC I (I)
59 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo