Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệu
Mã sinh viên: 0641010287
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.8 A 8.8 (A) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7 B 7 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 24/09/2012
11 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
14 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
15 Phương trình vi phân (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
16 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 9 A 9 (A)
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 29/01/2013 ĐPK
19 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
20 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
21 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2013
22 Chi tiết máy 8 8.1 B 8.1 (B) 08/01/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
24 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 29/01/2013 25/02/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2013
26 Tiếng Anh CLC 4 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2013
27 Nguyên lý cắt (CT CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 13/08/2013 ĐPK
28 CADD (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 15/07/2013
29 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
30 Chi tiết máy 0 0 0 0 F F 0 (F) 24/07/2013 11/08/2013
31 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2013
32 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
33 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2014
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
37 Máy cắt (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
38 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
39 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
40 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 09/01/2014
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
42 Đồ gá 3.5 5.2 D 5.2 (D) 24/07/2014 ĐPK
43 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2014
44 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
45 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2014
46 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
47 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
48 CADD2 (CT CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2014 ĐPK
49 Hệ thống tự động thủy khí 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
50 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
51 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
52 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2014
53 Thiết kế khuôn (CT CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
55 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
56 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 6 7 B 7 (B) 28/12/2014
57 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
58 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo