Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyết
Mã sinh viên: 0641010296
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
14 Kiến tập 1 (CT CLC) 7 B 7 (B)
15 Phương trình vi phân (CT CLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
16 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 9 A 9 (A)
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2013 19/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
19 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
20 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
21 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
22 Chi tiết máy 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 08/01/2013 02/02/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2013 05/02/2013
24 Cơ sở hệ thống tự động 1 7 3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 25/02/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2013
26 Tiếng Anh CLC 4 8 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2013
27 Nguyên lý cắt (CT CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/07/2013
28 CADD (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 15/07/2013
29 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
30 Chi tiết máy 0 0 0 0 F F 0 (F) 24/07/2013 11/08/2013
31 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2013
32 Vật lý 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/01/2014 16/02/2014
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
38 Máy cắt (CT CLC) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2013 20/01/2014
39 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
40 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
41 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
43 Hệ thống tự động thủy khí 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/06/2014 08/08/2014
44 Đồ gá 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/07/2014 08/08/2014
45 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2014
46 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
47 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/06/2014 29/07/2014
48 Công nghệ CNC 2 4 D 4 (D) 07/07/2014
49 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
50 CADD2 (CT CLC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
51 Thiết kế khuôn (CT CLC) 2 4 D 4 (D) 29/12/2014
52 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
54 Công nghệ CAD/ CAM 5 6 C 6 (C) 15/01/2015
55 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
56 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
57 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
58 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2014
59 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
60 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 20/05/2015 30/05/2015
61 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
62 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo