Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0641010333
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2012 09/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.3 B 8.3 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 0 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/08/2015 13/09/2015
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 16/01/2013 01/02/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 3 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 18/01/2013 22/02/2013
23 Tiếng anh 4 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/09/2013 05/10/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 26/09/2013
25 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 28/09/2013
26 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
27 Nguyên lý cắt 4 5.1 D 5.1 (D) 21/09/2013 ĐPK
28 CADD ** 0.5 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 16/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quy hoạch tuyến tính 0 5 0 3.3 F F 3.3 (F) 09/09/2013 03/10/2013
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Tiếng anh 5 0 5.5 2.5 6.1 F C 6.1 (C) 04/01/2014 10/02/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
33 Đồ gá 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2013 24/01/2014
34 Công nghệ xử lý vật liệu 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2014 24/01/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
36 Vật lý 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Máy cắt 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 03/01/2014 25/01/2014
38 Vật lý 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
41 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
42 Công nghệ CNC 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2014
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
44 Công nghệ chế tạo máy 2 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/07/2014 07/08/2014
45 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
46 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
47 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
48 Công nghệ CAD/ CAM 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 02/02/2015
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2015
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 CIM/ FMS 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/01/2015 29/01/2015
52 CADD 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 05/02/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
54 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
55 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
56 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2015
57 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2015
58 Vẽ kỹ thuật ** 1 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật điện-điện tử ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 06/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Quy hoạch tuyến tính 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2014 29/09/2014
61 Tiếng anh 4 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 08/09/2014 01/10/2014
62 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
63 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2014
64 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
65 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo