Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 0641010337
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 10 8.7 A 8.7 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 28/08/2012 09/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 6.3 C 6.3 (C)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 8 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/08/2013 28/09/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD ** ** ** ** ** ** ** 16/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quy hoạch tuyến tính 7 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 5 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/01/2014 10/02/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2014
32 Đồ gá 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8 B 8 (B) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 17/02/2014
35 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 19/01/2014
36 Máy cắt 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 03/01/2014 25/01/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
38 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 29/06/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2014 07/08/2014
42 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
43 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
44 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 CIM/ FMS 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 PLC 0 ** 0.8 ** F ** ** 22/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/05/2015
54 Thực tập CNC nâng cao 4 D 4 (D)
55 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
56 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
57 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 CADD 5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2015
59 CADD ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
61 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
62 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
63 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
64 Công nghệ CNC 4 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2015
65 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo