Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Bá Thái
Mã sinh viên: 0641010338
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
4 Vật lý 1 9 8.7 A 8.7 (A) 11/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2012
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/03/2012 10/04/2012
7 Thực tập cắt gọt 0 8.3 B 8.3 (B)
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 11/10/2012
9 Hóa học 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2012 08/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
12 Sức bền vật liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 05/10/2012
13 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2012
14 Cơ sở hệ thống tự động 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/01/2014 24/01/2014
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
18 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
19 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2013
20 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 04/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
22 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 27/08/2013
25 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
26 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
27 Nguyên lý cắt ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 07/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/09/2013
29 Quy hoạch tuyến tính 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 09/09/2013 03/10/2013
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
33 Đồ gá 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
36 Vật lý 2 3.5 5 D 5 (D) 19/01/2014
37 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
40 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
41 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
43 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
44 Thực tập CNC 8.2 B 8.2 (B)
45 Thực tập hàn 8.6 A 8.6 (A)
46 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2015 02/02/2015
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 3.5 6 3.3 5 F D 5 (D) 07/01/2015 04/02/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 CIM/ FMS 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 PLC 9 9 A 9 (A) 22/05/2015
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 5 D 5 (D) 20/05/2015
55 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
57 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
58 Đồ gá 4 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2014
59 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015
60 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo