Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thực
Mã sinh viên: 0641010339
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 28/08/2012 09/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8 B 8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
14 Dao động kỹ thuật 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 24/08/2015 06/09/2015
15 Vẽ kỹ thuật 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2015 13/09/2015
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
19 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
20 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2013
21 Chi tiết máy 1 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
23 Cơ sở hệ thống tự động 4 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2013
24 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
26 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/08/2013 22/09/2013
28 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
29 CADD 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/09/2013 08/10/2013
30 Quy hoạch tuyến tính 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4.5 D 4.5 (D)
34 Quy hoạch tuyến tính 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
36 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
38 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
39 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
41 Vật lý 2 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/01/2014 27/01/2014
42 Máy cắt 3 4.6 D 4.6 (D) 03/01/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
44 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
45 Công nghệ CNC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
46 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2014
47 Công nghệ chế tạo máy 2 1.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 11/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
49 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
50 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
51 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 02/02/2015
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2015
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 CIM/ FMS 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
55 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
57 PLC 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 22/05/2015 05/06/2015
58 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
59 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
60 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.9 D 4.9 (D) 18/05/2016
61 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
62 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
63 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
65 Quy hoạch tuyến tính 5 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
66 Vật lý 2 8 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2015
67 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
68 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
69 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo