Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Khương
Mã sinh viên: 0641010350
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2012 09/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8 B 8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/01/2013 05/02/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/09/2013 05/10/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
26 Nguyên lý cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 4 5 D 5 (D) 16/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 09/09/2013 03/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 5 I (I)
31 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
35 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
39 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Sức bền vật liệu 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/08/2013 14/09/2013
42 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2013
43 Cơ lý thuyết (CLC) 6 5.8 C 5.8 (C) 19/08/2013
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 12/03/2013
45 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
46 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo