Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Văn
Mã sinh viên: 0641010360
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/03/2012 06/04/2012
5 Vật lý 1 8 7 B 7 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/08/2012 09/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.2 B 8.2 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2013 01/02/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2013 01/02/2013
18 Chi tiết máy 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 04/01/2013 05/02/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 29/01/2013 25/02/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
22 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 02/07/2014 08/08/2014
24 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
26 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2013 28/09/2013
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
28 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
29 CADD 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 16/09/2013 08/10/2013
30 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 09/09/2013 03/10/2013
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
34 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2013
35 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
37 Vật lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2014
38 Máy cắt 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 03/01/2014 25/01/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
42 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
43 Công nghệ CNC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
44 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
45 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
46 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2015 01/02/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
49 CIM/ FMS 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
51 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
53 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
54 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 01/03/2014
55 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2014
56 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2013
57 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
58 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo