Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Quang Tốt
Mã sinh viên: 0641010375
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 8 8.1 B 8.1 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 10 9 A 9 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 28/08/2012 09/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.3 B 8.3 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2013 01/02/2013
18 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 29/01/2013 25/02/2013
21 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 26/09/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 22/08/2013 22/09/2013
26 Nguyên lý cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2013
27 CADD 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 16/09/2013 08/10/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 09/09/2013
29 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
30 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
32 Đồ gá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
35 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2014
36 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
38 Công nghệ gia công áp lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
39 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
42 Thực tập CNC 9.3 A 9.3 (A)
43 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
44 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
47 CIM/ FMS 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
50 Sức bền vật liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2013
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2013
53 Toán ứng dụng 1 9 9 A 9 (A) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo