Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Học
Mã sinh viên: 0641010381
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.6 D 4.6 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 28/08/2012 09/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8 B 8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 1 1 F F 1 (F) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 09/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 16/01/2013 01/02/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 1.2 F 1.2 (F)
16 Nhập môn tin học 0 0 F (I)
17 An toàn và môi trường công nghiệp 4 4 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2013 01/02/2013
18 Chi tiết máy 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2013 05/02/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/01/2013 05/02/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 29/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 18/01/2013 22/02/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
23 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý cắt I (I)
26 CADD I (I)
27 Quy hoạch tuyến tính I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ gá ** ** ** (I) 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
32 Máy cắt I (I)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
35 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/03/2013 26/03/2013
36 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo