Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0641010383
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 8 7.9 B 7.9 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 10 9.5 A 9.5 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8 B 8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 8 8.1 B 8.1 (B) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 04/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 22/08/2013 22/09/2013
26 Nguyên lý cắt 4 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
27 CADD 3 4 D 4 (D) 16/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
29 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
30 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
32 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
35 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2014
36 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
37 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
39 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
40 Công nghệ CNC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2014
42 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
45 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
48 CIM/ FMS 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/01/2015 29/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
50 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.7 A 8.7 (A) 18/08/2013
52 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2013
53 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2014
54 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
55 Đồ gá 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/09/2014 01/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo