Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Thao
Mã sinh viên: 0641010386
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 02/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 24/09/2012
11 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 26/09/2012 ĐPK
13 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2013 ĐPK
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/01/2013 22/02/2013
17 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 1 8 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 26/09/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 16/09/2013 08/10/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 0 9.5 3 9.3 F A 9.3 (A) 09/09/2013 03/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2014
32 Đồ gá 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 26/12/2013 24/01/2014
33 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
34 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
36 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 19/01/2014
37 Máy cắt 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
39 Công nghệ gia công áp lực 8.5 8 B 8 (B) 06/07/2014
40 Công nghệ CNC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2014
42 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
43 Thực tập CNC 8.2 B 8.2 (B)
44 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
45 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2015 02/02/2015
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2015 01/02/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 CIM/ FMS 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
52 PLC 7 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2015
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 5 D 5 (D) 20/05/2015
54 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
56 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 07/03/2013
57 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2013
58 Đồ gá 3 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo