Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Công Trung
Mã sinh viên: 0641010391
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 15/03/2012 06/04/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7 B 7 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/03/2012 06/04/2012
5 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 ** 0 ** F ** ** 28/08/2012 09/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.1 C 6.1 (C) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 18/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 06/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2013 ĐPK
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 26/09/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
26 Nguyên lý cắt ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 07/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CADD ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 16/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Công nghệ bảo trì I (I)
31 Thực hành CNC 7 KH 7 (KH)
32 Công nghệ CNC 3 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2016
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 K (I)
38 Tiếng anh 5 I (I)
39 Tiếng anh 5 ** ** ** ** 04/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ chế tạo máy 1 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 20/01/2014 17/02/2014
41 Đồ gá 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2013 24/01/2014
42 Công nghệ xử lý vật liệu ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
44 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2014
45 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/01/2014 25/01/2014
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
47 Công nghệ gia công áp lực ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
51 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** (I) 22/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Chuyên đề tự động hóa quá trình sản xuất 3 K 3 (K)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
54 Thực tập CNC 2 F 2 (F)
55 Thực tập hàn 1.5 F 1.5 (F)
56 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
57 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
58 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
59 CIM/ FMS ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Nguyên lý máy ** 1 ** 2 ** K 2 (K) 14/09/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 CADD ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ gá 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2014 01/10/2014
63 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo