Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0641010392
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 28/08/2012 09/10/2012
8 Sức bền vật liệu 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.5 B 7.5 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 16/01/2013 01/02/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 3 5 D 5 (D) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 ** 1.7 ** F ** ** 29/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
22 Tiếng anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
23 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/01/2014 24/01/2014
24 Nguyên lý máy 7 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
26 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2013 28/09/2013
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 22/08/2013 22/09/2013
28 Nguyên lý cắt 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 07/09/2013 01/10/2013
29 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/09/2013 08/10/2013
30 Quy hoạch tuyến tính 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 09/09/2013 03/10/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Máy cắt 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 03/01/2014 25/01/2014
33 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 20/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ gá 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 26/12/2013 24/01/2014
36 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/01/2014 24/01/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 17/02/2014
38 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
42 Công nghệ gia công áp lực 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
43 Công nghệ CNC 0.5 1.5 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 07/07/2014 14/08/2014
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/06/2014 08/08/2014
45 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
46 Công nghệ CNC I (I)
47 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
48 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
49 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/01/2015 02/02/2015
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2015 01/02/2015
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 CIM/ FMS 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 PLC 8 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2015
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/05/2015 01/06/2015
56 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
58 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
59 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
60 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
61 Nguyên lý cắt 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 26/02/2014 12/03/2014
62 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/03/2013 22/03/2013
63 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
65 Nguyên lý cắt 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/02/2015 04/03/2015
66 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2014
67 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
68 Đồ gá 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 02/09/2014 01/10/2014
69 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 27/08/2013
70 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
71 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/08/2013 12/09/2013
72 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2013
73 Công nghệ CNC 4 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2015
74 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
75 Cơ sở hệ thống tự động 3 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo