Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tới
Mã sinh viên: 0641010409
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 9 3 9 F A 9 (A) 09/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 2 4 D 4 (D) 29/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
25 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
26 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
27 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
28 CADD 3.5 5.3 D 5.3 (D) 16/09/2013
29 Quy hoạch tuyến tính ** 6.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
31 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
32 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/01/2014 17/02/2014
34 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
35 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
36 Vật lý 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
38 Công nghệ gia công áp lực 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2014
39 Công nghệ CNC 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2014 14/08/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2014 07/08/2014
42 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
43 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
44 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 4 D 4 (D) 15/01/2015
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 CIM/ FMS 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 29/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
50 PLC 6.5 7 B 7 (B) 22/05/2015
51 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
52 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
53 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
54 Dung sai và kỹ thuật đo 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 16/08/2013 09/09/2013
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 18/08/2013
56 Cơ sở hệ thống tự động 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 16/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo