Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Duy
Mã sinh viên: 0641010411
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 28/08/2012 09/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 16/01/2013 01/02/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 26/09/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2013 28/09/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
27 CADD 5.5 6 C 6 (C) 16/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/09/2013 03/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Quy hoạch tuyến tính 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
31 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
32 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
33 Tiếng anh 5 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
35 Đồ gá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
36 Công nghệ xử lý vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/01/2014 24/01/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
38 Vật lý 2 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 19/01/2014 27/01/2014
39 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2014 25/01/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2014 08/08/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
43 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
44 Công nghệ CNC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2014 14/08/2014
45 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
46 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
47 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 D 4 (D) 15/01/2015
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2015
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 CIM/ FMS 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 PLC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2015
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/05/2015 01/06/2015
55 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
56 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
57 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 06/03/2014
58 Tiếng anh 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
60 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 09/03/2013
61 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2014 02/10/2014
63 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo