Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Tuyển
Mã sinh viên: 0641010414
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2012 15/10/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 30/01/2013 ĐPK
17 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 04/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 28/09/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
27 CADD 2.5 4 D 4 (D) 16/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 5 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2013
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
32 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/01/2014 24/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
35 Vật lý 2 3.5 5 D 5 (D) 19/01/2014
36 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2014 25/01/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
38 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
39 Công nghệ CNC 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2014 14/08/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 D 5 (D) 29/06/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
42 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
43 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
44 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
45 Hệ thống tự động thủy khí 5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2014
46 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 15/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
49 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2015
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/05/2015
51 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
52 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
53 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2013
54 Sức bền vật liệu 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 10/03/2013 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo