Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Nội
Mã sinh viên: 0641010418
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 1 6 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2012 09/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.3 B 8.3 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 24/09/2012
11 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/01/2013 05/02/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/09/2013 08/10/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 17/02/2014
32 Đồ gá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 C 6 (C) 21/01/2014 ĐPK
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
35 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 19/01/2014
36 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
38 Công nghệ gia công áp lực 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2014
39 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/06/2014 08/08/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
42 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
43 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
44 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 CIM/ FMS 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
49 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2015
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2015
51 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
55 CADD 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2014 02/10/2014
56 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo