Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Trình
Mã sinh viên: 0641010420
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 8.8 A 8.8 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 28/08/2012 09/10/2012
8 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 04/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.7 B 7.7 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 26/09/2012 ĐPK
13 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2015
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 18/01/2013 02/02/2013
17 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/01/2013 01/02/2013
19 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013 ĐPK
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 3 3 2 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 18/01/2013 22/02/2013
23 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
24 Tiếng anh 4 1.5 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
26 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/08/2013 22/09/2013
28 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
29 CADD 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 16/09/2013 08/10/2013
30 Quy hoạch tuyến tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2014 ĐPK
34 Đồ gá 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2013 24/01/2014
35 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
37 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2014
38 Máy cắt 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 03/01/2014 25/01/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
40 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
41 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2014 08/08/2014
43 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2015
45 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
46 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
47 Công nghệ CAD/ CAM 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 15/01/2015 02/02/2015
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5 D 5 (D) 07/01/2015
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 CIM/ FMS 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
53 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 20/05/2015 01/06/2015
55 PLC ** 9.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 22/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
57 Tiếng anh 3 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/09/2014 26/09/2014
58 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
59 Quy hoạch tuyến tính 9 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2014
60 CADD ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 05/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
63 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
64 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 03/04/2013 ĐPK
65 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2014
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng anh 1 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 03/09/2015 23/09/2015
68 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
69 Cơ sở hệ thống tự động 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo