Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Ninh
Mã sinh viên: 0641020002
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
4 Vật lý 1 10 9.7 A 9.7 (A) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2012
8 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 9 9.2 A 9.2 (A) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 10 9.5 A 9.5 (A) 09/09/2012
11 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 9 9.2 A 9.2 (A) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
22 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 2 4 D 4 (D) 07/09/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2013
25 Dao động kỹ thuật 8 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 03/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 6 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
30 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
32 Rô bốt công nghiệp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2014 ĐPK
33 Truyền động điện tự động 8 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2013
35 PLC 8 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
37 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 20/07/2014
39 Cơ điện tử 1 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2014
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2014
41 Máy tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
43 Cơ điện tử 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2014
44 Đồ án môn học cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
45 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2015
47 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
48 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
50 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2015
51 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
52 CADD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2015
53 Tiếng anh 1 8 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
54 Tiếng anh 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/03/2014
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
56 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 11/02/2015
57 Tiếng anh 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 10/02/2015
58 Rô bốt công nghiệp 9 9 A 9 (A) 26/08/2014
59 Điện tử công suất 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo