Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Như
Mã sinh viên: 0641020004
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
4 Vật lý 1 10 9.5 A 9.5 (A) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 6 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 7 8 7.3 B B 8 (B) 18/02/2013 25/02/2013 ĐPK
19 Toán ứng dụng 3 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật điện tử 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 12/10/2013 ĐPK
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 03/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
29 Tiếng anh 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
30 Rô bốt công nghiệp 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2014 29/01/2014
31 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2013
33 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
34 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/01/2014 23/01/2014
35 Cơ điện tử 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/06/2014 18/08/2014 ĐPK
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
37 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2014
38 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/06/2014 08/08/2014
40 Cơ điện tử 2 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2014
41 Đồ án môn học cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
42 CADD 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2015 05/02/2015
43 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2015
45 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
46 Đồ án tốt nghiệp I (I)
47 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/03/2013 29/03/2013
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/03/2013 26/03/2013
50 Toán ứng dụng 1 7 7.8 B 7.8 (B) 09/03/2013
51 Điện tử công suất 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/03/2014 12/03/2014
52 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo