Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0641020007
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 09/10/2012
7 Sức bền vật liệu 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 30/08/2012 08/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 2 4 D 4 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2013 19/03/2013 ĐPK
20 Kỹ thuật điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
22 Toán ứng dụng 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
23 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
24 Điện tử công suất 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 04/09/2013 01/10/2013
26 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/10/2013 04/10/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 05/09/2013
29 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
31 Rô bốt công nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
32 Truyền động điện tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/01/2014 14/02/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2013
34 PLC 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 23/01/2014 24/02/2014
35 Hệ thống tự động thủy khí 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/01/2014 23/01/2014
36 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Cơ điện tử 1 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 18/06/2014 30/07/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/06/2014 04/09/2014
41 Máy tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2014
43 Cơ điện tử 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 28/12/2014 30/01/2015
44 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 CADD ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2015
48 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
49 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
51 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2015
52 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2015
53 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
54 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/08/2013 13/09/2013
55 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2015 16/02/2015
56 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/03/2013 11/04/2013 ĐPK
57 Cơ khí đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
58 Điện tử công suất 6 6 C 6 (C) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo