Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Xuân Tùng
Mã sinh viên: 0641020009
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 09/10/2012
7 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 1 6 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
29 Rô bốt công nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
30 Truyền động điện tự động 8 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8 B 8 (B) 21/12/2013
32 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
33 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/01/2014 23/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
35 Cơ điện tử 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/06/2014 30/07/2014
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2014 04/09/2014
37 Máy tự động 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2014
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2014
39 Cơ điện tử 2 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/12/2014 30/01/2015
40 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
41 CADD 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2015
42 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2015 05/02/2015
44 Thực tập CNC 7.8 B 7.8 (B)
45 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
47 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 11/05/2015
48 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/05/2015 02/06/2015
49 Cơ lý thuyết (CLC) 0 ** 2.2 ** F ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán ứng dụng 2 I (I)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2013
53 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 11/09/2014
55 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo