Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Dũng
Mã sinh viên: 0641020011
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.4 B 7.4 (B) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 7 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 6 7 B 7 (B) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
14 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
15 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
16 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/01/2013 01/02/2013
17 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
18 Toán ứng dụng 3 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2013
19 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2013 08/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2013
22 Điện tử công suất 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2013 03/10/2013
23 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2013
24 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2013 04/10/2013
26 Kỹ thuật nhiệt 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
27 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
29 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
31 Rô bốt công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
32 Truyền động điện tự động 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2014 14/02/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2013
34 PLC 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/01/2014 24/02/2014
35 Hệ thống tự động thủy khí 4 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2014
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
37 Cơ điện tử 1 5 5.1 D 5.1 (D) 18/06/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
39 Máy tự động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/06/2014 09/08/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2014 08/08/2014
41 Cơ điện tử 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/12/2014 30/01/2015
42 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 CADD 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/01/2015 05/02/2015
44 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2015
46 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
47 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
48 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
49 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 6 7 B 7 (B) 11/05/2015
50 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 5 D 5 (D) 15/05/2015
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
52 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
53 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
54 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 11/09/2014
55 Kỹ thuật điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo