Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyết
Mã sinh viên: 0641020016
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 10 9.8 A 9.8 (A) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 09/09/2012
11 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 24/01/2013 ĐPK
18 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013 ĐPK
22 Tiếng anh 4 6.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2013 26/09/2013
30 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
32 Rô bốt công nghiệp 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2014 29/01/2014
33 Truyền động điện tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2013
35 PLC 10 9 A 9 (A) 23/01/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ điện tử 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/06/2014 30/07/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6.5 7 B 7 (B) 20/07/2014
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 29/06/2014 04/09/2014
40 Máy tự động 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 29/06/2014 09/08/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2014
42 Cơ điện tử 2 5 6 C 6 (C) 28/12/2014
43 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
44 CADD 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
45 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 21/01/2015 05/02/2015
47 Thực tập CNC 9.2 A 9.2 (A)
48 Đồ án tốt nghiệp I (I)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
50 Vật lý 2 10 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2014
51 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2014
52 Hệ thống tự động thủy khí 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo