Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thế Dương
Mã sinh viên: 0641020017
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2012
11 Vật lý 2 10 9.2 A 9.2 (A) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2.3 F 2.3 (F) 30/01/2013 ĐPK
15 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2013 30/01/2013
16 Cơ khí đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
21 Điện tử công suất 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/09/2013 03/10/2013
22 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
23 Dao động kỹ thuật 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/08/2013 26/09/2013
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 03/10/2013 04/10/2013
25 Kỹ thuật nhiệt 7 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
26 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
28 Rô bốt công nghiệp 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 03/01/2014 29/01/2014
29 Truyền động điện tự động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/01/2014 14/02/2014
30 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 21/12/2013 24/01/2014
31 PLC 0 0.3 F 0.3 (F) 23/01/2014
32 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/01/2014 23/01/2014
33 Tiếng anh 5 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2015 05/02/2015
34 Cơ điện tử 1 7 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2014
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 29/06/2014 04/09/2014
36 Máy tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2014
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2014 08/08/2014
38 Cơ điện tử 2 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 28/12/2014 30/01/2015
39 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
40 CADD ** 3.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 21/01/2015 05/02/2015
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
45 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 15/05/2015
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
47 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 15/05/2015 08/06/2015
48 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2015
49 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
50 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/09/2014 01/10/2014
51 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 08/09/2014 26/09/2014
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
54 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2013
55 PLC 9 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2014
56 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2015
57 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 23/08/2015 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo