Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Bình
Mã sinh viên: 0641020018
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
4 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 2 4.1 D 4.1 (D) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 05/09/2012
8 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2012 08/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 10 9.2 A 9.2 (A) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 16/01/2013 30/01/2013
16 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 2 4 D 4 (D) 27/02/2013 ĐPK
20 Kỹ thuật điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
22 Toán ứng dụng 3 7 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2014
23 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
24 Điện tử công suất 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 01/10/2013
26 Dao động kỹ thuật 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2013 09/10/2013 ĐPK
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2013 04/10/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
29 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
30 Rô bốt công nghiệp 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2014 29/01/2014
31 Truyền động điện tự động 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 10/01/2014 14/02/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2013
33 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
34 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
35 Tiếng anh 5 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/07/2014 18/08/2014
38 Cơ điện tử 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/06/2014 30/07/2014
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2014 04/09/2014
40 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
42 Cơ điện tử 2 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2014 30/01/2015
43 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
44 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
45 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2015
47 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
48 Đồ án tốt nghiệp I (I)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
50 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
52 Nguyên lý máy 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/03/2013 18/03/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014
54 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2013
55 Kỹ thuật điện tử 9 9 A 9 (A) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo