Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Đình Đăng
Mã sinh viên: 0641020023
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
4 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2012 08/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 6 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 30/01/2013 ĐPK
15 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 16/01/2013 30/01/2013
16 Cơ khí đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
25 Dao động kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
29 Tiếng anh 5 3.5 4 D 4 (D) 04/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 13/01/2014 17/02/2014
31 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2014 29/01/2014
32 Truyền động điện tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/01/2014 14/02/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8 B 8 (B) 21/12/2013
34 PLC 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/01/2014 24/02/2014
35 Hệ thống tự động thủy khí 4 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
37 Cơ điện tử 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/06/2014 30/07/2014
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 29/06/2014 04/09/2014
39 Máy tự động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/06/2014 09/08/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2014 08/08/2014
41 Cơ điện tử 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/12/2014 30/01/2015
42 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
43 CADD 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/01/2015 05/02/2015
44 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2015
46 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
47 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
48 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
49 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2015
50 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2015
51 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 11/03/2014 25/03/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
53 Toán ứng dụng 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/03/2013 21/03/2013
54 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
55 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2013
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
57 Rô bốt công nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2014
58 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
59 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo