Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luân
Mã sinh viên: 0641020025
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 5 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 30/08/2012 08/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 8 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
11 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 16/01/2013 01/02/2013
15 Chi tiết máy 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 16/01/2013 30/01/2013
16 Cơ khí đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 I (I)
23 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7 B 7 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 31/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 14/07/2014 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Điện tử công suất I (I)
32 Tiếng anh 5 I (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
34 Rô bốt công nghiệp 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 03/01/2014 29/01/2014
35 Truyền động điện tự động 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 10/01/2014 14/02/2014
36 Cảm biến và hệ thống đo lường ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 21/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 PLC 0 0.2 F 0.2 (F) 23/01/2014
38 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/01/2014 23/01/2014
39 Tiếng anh 5 ** 4.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Cơ điện tử 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/06/2014 30/07/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2014 08/08/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) I (I)
43 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2014 04/09/2014
44 Máy tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2014 09/08/2014
45 Cơ điện tử 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/12/2014 30/01/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
47 CADD 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
48 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
49 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2015 05/02/2015
50 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
51 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
53 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2015
54 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2015
55 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 CADD I (I)
57 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2016
58 Điện tử công suất ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng anh 4 ** 1.5 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 11/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2014 12/03/2014
62 Tiếng anh 4 I (I)
63 Hệ thống tự động thủy khí ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 29/08/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Điện tử công suất ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 PLC ** 10 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 11/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Giáo dục thể chất 4 I (I)
68 Kỹ thuật điện tử ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 18/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 CADD I (I)
70 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
71 Điện tử công suất 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/02/2016
72 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016
73 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 25/02/2016
74 CADD 5.5 6 C 6 (C) 04/03/2016
75 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo