Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0641020031
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/08/2012 08/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 10 9.2 A 9.2 (A) 09/09/2012
11 Vật lý 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2013 25/02/2013 ĐPK
15 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 26/01/2013 01/02/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2013 ĐPK
18 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 5 6 C 6 (C) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
24 Điện tử công suất I (I)
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 04/09/2013 01/10/2013
26 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/10/2013 04/10/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
29 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
30 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2014 29/01/2014
31 Truyền động điện tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2013
33 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
34 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/01/2014 23/01/2014
35 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 4 5.4 D 5.4 (D) 20/07/2014
37 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 18/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2014 04/09/2014
39 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/06/2014 08/08/2014
41 Cơ điện tử 2 ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 28/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015
44 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 21/01/2015 05/02/2015
46 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
47 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
48 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
49 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2015
50 Công nghệ CAD/ CAM 3 4 D 4 (D) 15/05/2015
51 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2013
53 Điện tử công suất 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
55 Cơ điện tử 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/08/2014 24/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo