Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tú
Mã sinh viên: 0641020042
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 02/03/2012
4 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2012
8 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/01/2013 01/02/2013
15 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 I (I)
23 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** F ** ** 31/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử công suất I (I)
31 Tiếng anh 5 I (I)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Rô bốt công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
34 Truyền động điện tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
35 Cảm biến và hệ thống đo lường ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 21/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 PLC 0 2 F 2 (F) 23/01/2014
37 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/01/2014 23/01/2014
38 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 29/06/2014
40 Cơ điện tử 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/06/2014 30/07/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) I (I)
42 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 29/06/2014 04/09/2014
43 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
44 CADD 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/01/2015 05/02/2015
45 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 21/01/2015
47 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
48 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 07/01/2015
49 Cơ điện tử 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/12/2014 30/01/2015
50 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
51 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
53 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/05/2015 08/06/2015
54 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 9 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2015
55 Công nghệ CAD/ CAM 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/05/2015 02/06/2015
56 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán ứng dụng 1 I (I)
59 Kỹ thuật điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/09/2014 24/09/2014
60 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2014 12/03/2014
63 Điện tử công suất 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 31/08/2014 28/09/2014
64 Hệ thống tự động thủy khí ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 29/08/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
68 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016
69 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo