Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quý Vinh
Mã sinh viên: 0641020044
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 10 9.8 A 9.8 (A) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 9 8.6 A 8.6 (A) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2013 30/01/2013
16 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
29 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
31 Rô bốt công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2014
32 Truyền động điện tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2013
34 PLC 6 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
35 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/01/2014 23/01/2014
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2014
37 Cơ điện tử 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 18/06/2014 30/07/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
39 Máy tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
41 Cơ điện tử 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
43 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
44 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2015 05/02/2015
46 Thực tập CNC 6.8 C 6.8 (C)
47 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
48 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
49 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/05/2015 02/06/2015
50 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2015
51 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/03/2013 29/03/2013
53 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo