Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Yến Sơn
Mã sinh viên: 0641020049
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/03/2012 11/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 1 0 2.9 2.3 F F 2.9 (F) 04/09/2012 09/10/2012
7 Sức bền vật liệu 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 2 4 D 4 (D) 27/02/2013 ĐPK
20 Kỹ thuật điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
22 Toán ứng dụng 3 3 4 D 4 (D) 21/01/2014 ĐPK
23 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
24 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2013 09/10/2013 ĐPK
26 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2013 04/10/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
29 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2014 29/01/2014
32 Truyền động điện tự động 8 8 B 8 (B) 10/01/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2013
34 PLC 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
35 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/01/2014 23/01/2014
36 Tiếng anh 5 ** 6.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
38 Máy tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 09/08/2014
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
40 Cơ điện tử 1 2 6 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 18/06/2014 30/07/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 29/06/2014
43 Cơ điện tử 2 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 28/12/2014 30/01/2015
44 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
45 CADD 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
46 Thực tập hàn 6.8 C 6.8 (C)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 21/01/2015 05/02/2015
48 Thực tập CNC 7.8 B 7.8 (B)
49 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2015
52 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2015
53 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2015
54 Tiếng anh 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
55 Tiếng anh 2 I (I)
56 Sức bền vật liệu 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/08/2013 25/09/2013 ĐPK
57 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/08/2013 13/09/2013
58 Tiếng anh 4 7.5 8.2 B 8.2 (B) 22/09/2014 ĐPK
59 Tiếng anh 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2014
60 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
62 Điện tử công suất ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 05/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/03/2013
64 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2013
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo