Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Giang
Mã sinh viên: 0641020053
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 7.6 B 7.6 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 09/10/2012
7 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 16/01/2013 30/01/2013
16 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2013 01/02/2013
18 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 4 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
22 Chi tiết máy ** ** ** ** 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 6 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
24 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 3 4 D 4 (D) 04/09/2013
26 Dao động kỹ thuật 0 ** 1.7 ** F ** ** 31/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/10/2013 04/10/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
29 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2013
31 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
33 Rô bốt công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
34 Truyền động điện tự động I (I)
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6 C 6 (C) 21/12/2013
36 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
37 Hệ thống tự động thủy khí ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) I (I)
39 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/06/2014 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) I (I)
41 Máy tự động ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Máy tự động I (I)
44 Cơ điện tử 2 I (I)
45 Cơ điện tử 2 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập hàn 0 F (I)
47 Thực tập CNC 0 F (I)
48 Cơ điện tử 2 I (I)
49 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
50 CADD I (I)
51 Thực tập hàn 0 F (I)
52 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2015
53 Thực tập CNC 0 F (I)
54 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 4 D 4 (D)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử công suất I (I)
57 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 CADD ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Chi tiết máy I (I)
61 Điện tử công suất I (I)
62 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
63 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
64 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Kỹ thuật điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 18/08/2013
66 Điện tử công suất ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 CADD ** ** ** (I) 04/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 31/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Vi điều khiển 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 13/03/2014 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo