Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Thanh
Mã sinh viên: 0641020055
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2012 11/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2012
11 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2013 30/01/2013
16 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 23/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật điện tử 3 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2013 ĐPK
21 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2013
22 Toán ứng dụng 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2014
23 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
24 Điện tử công suất 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 04/09/2013 01/10/2013
26 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2013 04/10/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 5 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
29 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2014 29/01/2014
32 Truyền động điện tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8 B 8 (B) 21/12/2013
34 PLC 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 23/01/2014 24/02/2014
35 Hệ thống tự động thủy khí 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 01/01/2014 23/01/2014
36 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 17/02/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 5.5 6 C 6 (C) 20/07/2014
39 Cơ điện tử 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 18/06/2014 30/07/2014
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 29/06/2014 04/09/2014
41 Máy tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2014 09/08/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2014
43 Cơ điện tử 2 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 28/12/2014 30/01/2015
44 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 CADD 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 05/02/2015
46 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 21/01/2015 05/02/2015
48 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
49 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
51 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2015
52 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2015
54 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/03/2014 25/03/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
56 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
57 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 11/03/2013
58 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
59 Kỹ thuật điện tử 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 18/08/2013 12/09/2013
60 Rô bốt công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2014
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014
62 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2015
63 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo