Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trọng
Mã sinh viên: 0641020064
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2012
11 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2013 30/01/2013
16 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 8 8 B 8 (B) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
29 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
30 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 29/01/2014
31 Truyền động điện tự động 8 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.2 A 9.2 (A) 21/12/2013
33 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
34 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/01/2014 23/01/2014
35 Cơ điện tử 1 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 18/06/2014 30/07/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
37 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/06/2014 04/09/2014
38 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 29/06/2014
40 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2014
41 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
42 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
43 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/01/2015 05/02/2015
45 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
46 Đồ án tốt nghiệp I (I)
47 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
48 Cơ khí đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2014
49 Tiếng anh 3 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/09/2014 26/09/2014
50 Điện tử công suất 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2014 ĐPK
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/03/2014 19/03/2014
52 Tiếng anh 4 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/03/2013 29/03/2013
54 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
55 Kỹ thuật điện tử 7 7 B 7 (B) 18/08/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
57 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo