Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thái
Mã sinh viên: 0641020087
Lớp: ĐH CNKT CK CLC2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 15/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2012
3 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
4 Tiếng Anh CLC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
5 Thực tập cắt gọt 0 8.3 B 8.3 (B)
6 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
9 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 9 A 9 (A)
10 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng Anh CLC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
16 Phương trình vi phân (CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2013
17 Tiếng Anh CLC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2013
18 Nguyên lý máy (CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo (CLC) 7 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2013
20 Sức bền vật liệu (CT CLC) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 20/01/2013 22/02/2013
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 9 A 9 (A)
22 Sức bền vật liệu (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 04/07/2013
24 Tiếng Anh CLC 4 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2013
25 Nguyên lý cắt (CT CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2013
26 CADD (CT CLC) 6 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2013
27 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
28 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2013
29 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2013
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
32 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014 ĐPK
34 Máy cắt (CT CLC) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
35 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
36 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014 ĐPK
37 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2014
38 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 11/01/2014
39 Hệ thống tự động thủy khí 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
40 Đồ gá 7 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2014
41 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2014
42 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 8 7.9 B 7.9 (B) 22/06/2014
44 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
45 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.3 B 8.3 (B) 12/08/2014
46 CADD2 (CT CLC) 7.5 8 B 8 (B) 25/06/2014
47 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
49 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
50 Thiết kế khuôn (CT CLC) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
51 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
52 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
53 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 6 7 B 7 (B) 28/12/2014
54 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
55 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo