Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quí Trà
Mã sinh viên: 0641020110
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 06/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2012 05/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 0 0 0 F F 0 (F) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
14 Chi tiết máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 05/01/2013 01/02/2013
15 Cơ khí đại cương 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
18 Toán ứng dụng 3 7 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2013
19 Kỹ thuật điện tử 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 13/01/2013 08/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
22 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/08/2013 26/09/2013
30 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 13/01/2014 17/02/2014
32 Rô bốt công nghiệp ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 03/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Truyền động điện tự động 6 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 02/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 23/01/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/01/2014 23/01/2014
37 Máy tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/06/2014 09/08/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8 B 8 (B) 20/07/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2014 08/08/2014
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/06/2014 04/09/2014
41 Cơ điện tử 1 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2014
42 CADD 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/01/2015 05/02/2015
43 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
44 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 21/01/2015 05/02/2015
47 Cơ điện tử 2 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/12/2014 30/01/2015
48 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
49 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/05/2015 02/06/2015
50 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2015
51 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) I (I)
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 2 F 2 (F)
53 Kỹ thuật điện 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Cơ khí đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
55 Kỹ thuật điện tử 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 03/09/2014 24/09/2014
56 Sức bền vật liệu 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 17/08/2013 14/09/2013
57 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
58 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/03/2014 25/03/2014
59 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
60 Vật lý 2 6 6 C 6 (C) 11/03/2013
61 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/10/2014
63 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo