1
|
Cơ khí đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/03/2013
|
11/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Cơ lý thuyết
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/03/2013
|
05/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/03/2013
|
04/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tiếng anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Hình họa- Vẽ kỹ thuật
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
04/03/2012
|
|
|
9
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
1
|
4
|
3.5
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
01/03/2012
|
11/04/2012
|
|
10
|
Toán ứng dụng 1
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
02/03/2012
|
|
|
11
|
Vật lý 1
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
10/03/2012
|
|
|
12
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
19/03/2012
|
|
|
13
|
Nguyên lý máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/09/2012
|
05/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/09/2012
|
09/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Hóa học 1
|
0
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
04/09/2012
|
|
|
16
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
06/09/2012
|
05/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Vật lý 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
1.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thủy lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
KT điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Kỹ thuật nhiệt (CĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Thực tập cơ khí cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Nguyên lý-chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Điện tử công suất (CĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Vi xử lý và ghép nối máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
PLC
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Truyền động điện tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Cảm biến và hệ thống đo lường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|