Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Huy Hoàn
Mã sinh viên: 0641020132
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 02/03/2012
4 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 05/10/2012
7 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 06/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2013
16 Cơ khí đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 4 5 D 5 (D) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
22 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
23 Toán ứng dụng 3 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
24 Tiếng anh 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
25 Điện tử công suất 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
27 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2013
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/10/2013 04/10/2013
29 Kỹ thuật nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
30 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
31 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2014 29/01/2014
32 Truyền động điện tự động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/01/2014 14/02/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.9 A 8.9 (A) 02/01/2014
34 PLC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
35 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/01/2014 23/01/2014
36 Tiếng anh 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
38 Rô bốt công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
39 Máy tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/07/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2014
42 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 29/06/2014 04/09/2014
43 Cơ điện tử 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 18/06/2014 30/07/2014
44 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2015
45 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
46 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
47 Đồ án môn học cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2015
49 Cơ điện tử 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/12/2014 30/01/2015
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
51 Đồ án tốt nghiệp I (I)
52 Tiếng anh 2 8.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
53 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 17/08/2013
54 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2014 25/03/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/03/2013 29/03/2013
56 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
57 Kỹ thuật điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 18/08/2013
58 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo