Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Long
Mã sinh viên: 0641020143
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
8 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 2 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2013
16 Cơ khí đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2013
25 Dao động kỹ thuật 8 7 B 7 (B) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 4 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
30 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2014 17/02/2014
32 Rô bốt công nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2014
33 Truyền động điện tự động 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 10/01/2014 14/02/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9 A 9 (A) 02/01/2014
35 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 23/01/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2014 23/01/2014
37 Máy tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/06/2014 09/08/2014
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 29/06/2014 04/09/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 20/07/2014 18/08/2014
41 Cơ điện tử 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 18/06/2014 30/07/2014
42 CADD 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 Thực tập hàn 8.4 B 8.4 (B)
45 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2015
47 Cơ điện tử 2 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 28/12/2014 30/01/2015
48 Thực tập Robot 6 C 6 (C)
49 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2015
50 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2015
51 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2015
52 Truyền động điện tự động I (I)
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
54 Sức bền vật liệu 1 6.5 3.2 6.9 F C 6.9 (C) 17/08/2013 14/09/2013
55 Điện tử công suất 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
56 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/03/2014 25/03/2014
57 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
59 Kỹ thuật điện 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 22/08/2013 19/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo