Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Giang
Mã sinh viên: 0641020148
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 7 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2012 05/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2012
11 Vật lý 2 2 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012 ĐPK
12 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
16 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 3 3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
29 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
30 Rô bốt công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
31 Truyền động điện tự động 9 9 A 9 (A) 10/01/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 9.2 A 9.2 (A) 02/01/2014
33 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 23/01/2014
34 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
35 Máy tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 09/08/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
37 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** 29/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3 9 F A 9 (A) 29/06/2014 04/09/2014
39 Cơ điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
40 Cơ điện tử 2 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/12/2014 30/01/2015
41 Đồ án môn học cơ điện tử 10 A 10 (A)
42 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
43 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2015
45 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
47 Đồ án tốt nghiệp I (I)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2013
49 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 10/03/2013
50 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.6 B 7.6 (B) 19/08/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo