Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thái Hưng
Mã sinh viên: 0641020157
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2012 05/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 ** 0.7 ** F ** ** 09/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
14 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 05/01/2013
15 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 26/01/2013
16 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
18 Toán ứng dụng 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
19 Kỹ thuật điện tử ** 4 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 13/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
22 Điện tử công suất 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/09/2013 03/10/2013
23 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2013 01/10/2013
24 Dao động kỹ thuật 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/10/2013
26 Kỹ thuật nhiệt 8 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
27 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
28 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
29 Rô bốt công nghiệp 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/01/2014 29/01/2014
30 Truyền động điện tự động 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2014 14/02/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
32 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 23/01/2014
33 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 01/01/2014 23/01/2014
34 Máy tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/07/2014
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
37 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 29/06/2014 04/09/2014
38 Cơ điện tử 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/06/2014 30/07/2014
39 CADD 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2015 05/02/2015
40 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
41 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
42 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2015
44 Cơ điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
46 Đồ án tốt nghiệp I (I)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 06/09/2012
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 18/09/2012
50 Toán ứng dụng 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/03/2013 22/03/2013
51 Vật lý 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/03/2013 25/03/2013
52 Kỹ thuật điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo