Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hồng Tuyên
Mã sinh viên: 0641020162
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2012 ĐPK
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 01/03/2012 11/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2012
4 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/03/2012 06/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 F F 3 (F) 06/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/01/2013 25/02/2013 ĐPK
15 Chi tiết máy 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2013
16 Cơ khí đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2013 ĐPK
20 Kỹ thuật điện tử 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/01/2013 05/03/2013 ĐPK
21 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2013 ĐPK
22 Tiếng anh 3 ** 8 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 13/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 0.5 5.5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2013 05/10/2013
24 Điện tử công suất 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 04/09/2013 01/10/2013
26 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013 ĐPK
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 03/10/2013 04/10/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
29 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
31 Điện tử công suất 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 06/07/2014 08/08/2014
32 Tiếng anh 5 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014 ĐPK
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
34 Rô bốt công nghiệp 2.5 6.5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 03/01/2014 29/01/2014
35 Truyền động điện tự động 7 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.6 A 8.6 (A) 02/01/2014
37 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
38 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/01/2014 23/01/2014
39 Máy tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 09/08/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
42 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/06/2014 04/09/2014
43 Cơ điện tử 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
44 CADD I (I)
45 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
46 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
47 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/01/2015 05/02/2015
49 Cơ điện tử 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/12/2014
50 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2015
51 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
52 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 7 7 B 7 (B) 11/05/2015
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) I (I)
54 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 2 F 2 (F)
55 CADD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
56 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2014
57 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 02/04/2013 ĐPK
58 Sức bền vật liệu ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo