Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hưng
Mã sinh viên: 0641020165
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học I (I)
2 Cơ lý thuyết I (I)
3 Hình họa (Cơ khí) I (I)
4 Toán ứng dụng 1 I (I)
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Vật lý 1 I (I)
7 Tiếng anh 1 I (I)
8 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2012
9 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
10 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
11 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 10/03/2012
12 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
13 Nguyên lý máy 1 1 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 04/09/2012 05/10/2012
14 Sức bền vật liệu 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 09/10/2012
15 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
16 Kỹ thuật điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2012 05/10/2012
17 Toán ứng dụng 2 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 09/09/2012 10/10/2012
18 Vật lý 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 14/09/2012 08/10/2012
19 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
20 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 15/09/2012
21 Toán ứng dụng 2 I (I)
22 Hóa học 1 I (I)
23 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý máy I (I)
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
27 Nguyên lý cắt I (I)
28 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)
29 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
30 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
32 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ gá I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Thủy lực đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo