1
|
Vật liệu học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Cơ lý thuyết
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Hình họa (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tiếng anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Hình họa- Vẽ kỹ thuật
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
04/03/2012
|
|
|
9
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
01/03/2012
|
|
|
10
|
Toán ứng dụng 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
02/03/2012
|
|
|
11
|
Vật lý 1
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
10/03/2012
|
|
|
12
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
19/03/2012
|
|
|
13
|
Nguyên lý máy
|
1
|
1
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
04/09/2012
|
05/10/2012
|
|
14
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
2
|
3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
06/09/2012
|
09/10/2012
|
|
15
|
Hóa học 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
04/09/2012
|
|
|
16
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
06/09/2012
|
05/10/2012
|
|
17
|
Toán ứng dụng 2
|
2
|
3
|
3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
09/09/2012
|
10/10/2012
|
|
18
|
Vật lý 2
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
14/09/2012
|
08/10/2012
|
|
19
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
28/09/2012
|
|
|
20
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
15/09/2012
|
|
|
21
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/09/2013
|
11/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/09/2013
|
22/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Nguyên lý cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thực tập cắt gọt (CK)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Chi tiết máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/01/2014
|
22/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Thiết kế xưởng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/09/2014
|
15/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Máy cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/09/2014
|
04/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thủy lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|